Quy mô đào tạo tính đến ngày 31/12/2021 (Người học)
Bảng 5. Quy mô đào tạo năm học 2021 - 2022
STT
|
Trình độ/lĩnh vực/ngành đào tạo
|
Mã lĩnh vực/ngành
|
Quy mô đào tạo
|
B
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
3
|
Đại học chính quy
|
|
|
3.1
|
Chính quy
|
|
|
3.1.1
|
Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học
|
|
|
3.1.1.1
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
8
|
1140
|
3.1.1.1.1
|
Công nghệ thông tin
|
|
1140
|
3.1.1.2
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
20
|
1606
|
3.1.1.2.1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
1095
|
3.1.1.2.2
|
Quản trị khách sạn
|
|
511
|
3.1.2
|
Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học)
|
|
|
3.1.1.1
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
3503
|
3.1.1.1.1
|
Kế toán
|
|
826
|
3.1.1.1.2
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
549
|
3.1.1.1.3
|
Kinh doanh thương mại
|
|
469
|
3.1.1.1.4
|
Marketing
|
|
551
|
3.1.1.1.5
|
Quản trị kinh doanh
|
|
801
|
3.1.1.1.6
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
280
|
3.1.1.2
|
Pháp luật
|
4
|
339
|
3.1.1.2.1
|
Luật
|
|
339
|
3.1.1.3
|
Khoa học sự sống
|
5
|
192
|
3.1.1.3.1
|
Công nghệ sinh học
|
|
192
|
3.1.1.4
|
Công nghệ kỹ thuật
|
9
|
138
|
3.1.1.4.1
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
138
|
3.1.1.5
|
Kỹ thuật
|
10
|
2822
|
3.1.1.5.1
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
358
|
3.1.1.5.2
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
244
|
3.1.1.5.3
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
300
|
3.1.1.5.4
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
786
|
3.1.1.5.5
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
233
|
3.1.1.5.6
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
|
123
|
3.1.1.5.7
|
Kỹ thuật hóa học
|
|
166
|
3.1.1.5.8
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
151
|
3.1.1.5.9
|
Kỹ thuật điện
|
|
461
|
3.1.1.6
|
Sản xuất và chế biến
|
11
|
1017
|
3.1.1.6.1
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
702
|
3.1.1.6.2
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
315
|
3.1.1.7
|
Kiến trúc và xây dựng
|
12
|
615
|
3.1.1.7.1
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
615
|
3.1.1.8
|
Nông lâm nghiệp và thủy sản
|
13
|
814
|
3.1.1.8.1
|
Quản lý thủy sản
|
|
187
|
3.1.1.8.2
|
Khai thác thủy sản
|
|
98
|
3.1.1.8.3
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
529
|
3.1.1.9
|
Nhân văn
|
16
|
1032
|
3.1.1.9.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
1032
|
3.1.1.10
|
Khoa học xã hội và hành vi
|
17
|
520
|
3.1.1.10.1
|
Kinh tế
|
|
178
|
3.1.1.10.2
|
Kinh tế phát triển
|
|
342
|
3.1.1.11
|
Dịch vụ vận tải
|
21
|
176
|
3.1.1.11.1
|
Khoa học hàng hải
|
|
176
|
3.2
|
Đối tượng từ trung cấp lên đại học
|
|
1
|
3.2.1
|
Kỹ thuật
|
10
|
1
|
3.2.1.1
|
Kỹ thuật điện
|
|
1
|
3.3
|
Đối tượng từ cao đẳng lên đại học
|
|
38
|
3.3.1
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
11
|
3.3.1.1
|
Kế toán
|
|
4
|
3.3.1.2
|
Quản trị kinh doanh
|
|
7
|
3.3.2
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
8
|
2
|
3.3.2.1
|
Công nghệ thông tin
|
|
2
|
3.3.3
|
Kỹ thuật
|
10
|
3
|
3.3.3.1
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
3
|
3.3.4
|
Nông lâm nghiệp và thủy sản
|
13
|
4
|
3.3.4.1
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
4
|
3.3.5
|
Nhân văn
|
16
|
7
|
3.3.5.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
7
|
3.3.6
|
Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
|
20
|
11
|
3.3.6.1
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
3
|
3.3.6.2
|
Quản trị khách sạn
|
|
8
|
3.4
|
Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên
|
|
6
|
3.4.1
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
3
|
3.4.1.1
|
Kế toán
|
|
1
|
3.4.1.2
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
1
|
3.4.1.3
|
Quản trị kinh doanh
|
|
1
|
3.4.2
|
Kỹ thuật
|
10
|
1
|
3.4.2.1
|
Kỹ thuật điện
|
|
1
|
3.4.3
|
Nhân văn
|
16
|
2
|
3.4.3.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
2
|
4
|
Đại học vừa làm vừa học
|
|
|
4.1
|
Vừa làm vừa học
|
|
|
4.1.1
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
|
4.1.1.1
|
Quản trị kinh doanh
|
|
23
|
4.2
|
Đối tượng từ trung cấp lên đại học
|
|
|
4.2.1
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
|
4.2.1.1
|
Kế toán
|
|
279
|
4.2.2
|
Kỹ thuật
|
10
|
|
4.2.2.1
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
40
|
4.2.2.2
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
26
|
4.2.2.2.3
|
Kỹ thuật điện
|
|
55
|
4.2.3
|
Nông lâm nghiệp và thủy sản
|
13
|
|
4.2.3.1
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
43
|
4.2.4
|
Sản xuất và chế biến
|
11
|
|
4.2.4.1
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
29
|
4.3
|
Đối tượng từ cao đẳng lên đại học
|
|
|
4.3.1
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
|
4.3.1.1
|
Kế toán
|
|
186
|
4.3.1.2
|
Quản trị kinh doanh
|
|
31
|
4.3.2
|
Nhân văn
|
16
|
|
4.3.2.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
48
|
4.3.3
|
Kỹ thuật
|
10
|
|
4.3.3.1
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
40
|
4.3.3.2
|
Kỹ thuật điện
|
|
110
|
4.3.4
|
Kiến trúc và xây dựng
|
12
|
|
4.3.4.1
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
53
|
4.3.4
|
Máy tính và công nghệ thông tin
|
8
|
|
4.3.4.1
|
Công nghệ thông tin
|
|
38
|
4.4
|
Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên
|
|
|
4.4.1
|
Nhân văn
|
16
|
|
4.4.1.1
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
501
|
4.4.2
|
Kinh doanh và quản lý
|
3
|
|
4.4.2.1
|
Kế toán
|
|
28
|
4.4.3
|
Kỹ thuật
|
10
|
|
4.4.3.1
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
39
|