STT
|
TÊN HỌC PHẦN
|
Số TC
|
Phân bổ giờ tín chỉ
|
Học phần tiên quyết
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
A
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
44
|
|
|
|
I
|
KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN
|
14
|
|
|
|
-
|
Triết học Mác – Lênin (Marxist - Leninist philosophy)
|
3
|
30
|
|
|
-
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (Marxist - Leninist political economy)
|
2
|
45
|
|
1
|
-
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Science socialism)
|
2
|
30
|
|
|
-
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Thought)
|
2
|
45
|
|
|
-
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (History of the Communist Party of Vietnam)
|
2
|
30
|
|
|
-
|
Nhập môn ngành CNTT (Nhập môn ngành CNTT)
|
1
|
15
|
|
|
-
|
Pháp luật đại cương (General law)
|
2
|
30
|
|
|
II
|
TOÁN, KHOA HỌC TỰ NHIÊN, CÔNG NGHỆ
|
11
|
|
|
|
-
|
Đại số tuyến tính (Linear algebra)
|
2
|
30
|
|
|
-
|
Giải tích (Analytics)
|
3
|
45
|
|
|
-
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (Probability theory and mathematical statistics)
|
3
|
45
|
|
|
-
|
Tin học cơ sở (Basic informatics)
|
2
|
30
|
|
|
-
|
Thực hành Tin học cơ sở (Basic informatics practice)
|
1
|
|
15
|
|
III.
|
NGOẠI NGỮ
|
8
|
|
|
|
-
|
Tiếng Anh B1.1 (English B1.1)
|
4
|
60
|
|
|
-
|
Tiếng Anh B1.2 (English B1.2)
|
4
|
60
|
|
13
|
IV.
|
GIÁO DỤC THẾ CHẤT VÀ QP-AN
|
14
|
|
|
|
IV.1
|
Các học phần bắt buộc
|
12
|
|
|
|
-
|
Điền kinh (Athletics)
|
1
|
|
15
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 1
(Đường lối QP và AN của Đảng Cộng sản Việt Nam)
(National Defense and Security Education 1)
|
2
|
30
|
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 2
(Công tác quốc phòng và an ninh)
(National Defense and Security Education 2)
|
2
|
30
|
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 3
(Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng và sử dụng lựu đạn)
(National Defense and Security Education 3)
|
5
|
75
|
|
|
-
|
Giáo dục quốc phòng an ninh 4
(Hiểu biết chung về quân, binh chủng)
( National Defense and Security Education 4)
|
2
|
30
|
|
|
IV.2
|
Các học phần tự chọn
|
2
|
|
|
|
-
|
Bóng đá (Soccer)
|
1
|
|
15
|
|
-
|
Bóng chuyền (Volleyball)
|
1
|
|
15
|
|
-
|
Cầu lông (Badminton)
|
1
|
|
15
|
|
-
|
Võ thuật (Martial arts)
|
1
|
|
15
|
|
-
|
Bơi lội (Swimming)
|
1
|
|
15
|
|
B
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
95
|
|
|
|
I
|
Kiến thức cơ sở
|
37
|
|
|
|
-
|
Nhập môn lập trình (Introduction to programming)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Kỹ thuật lập trình (Programming techniques)
|
3
|
30
|
15
|
29
|
-
|
Lập trình hướng đối tượng với .Net (Object-oriented programming with .Net)
|
3
|
30
|
15
|
30
|
-
|
Lập trình Java (Java programming)
|
3
|
30
|
15
|
30
|
-
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data structure and algorithm)
|
3
|
30
|
15
|
30
|
-
|
Cơ sở dữ liệu (Database)
|
3
|
45
|
|
30
|
-
|
Kiến trúc máy tính và hệ điều hành (Computer architecture and operating system)
|
3
|
45
|
|
|
-
|
Mạng máy tính (Computer network)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Toán rời rạc (Discrete math)
|
3
|
30
|
15
|
30
|
-
|
Thiết kế giao diện Web (Web interface design)
|
4
|
30
|
30
|
|
-
|
Thực tập doanh nghiệp 1 (Business internship 1)
|
3
|
|
45
|
|
-
|
Lập trình Python (Python programming)
|
3
|
30
|
15
|
|
II.
|
Kiến thức ngành
|
48
|
|
|
|
|
Bắt buộc (Obligatory)
|
45
|
|
|
|
-
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database management system)
|
3
|
30
|
15
|
34
|
-
|
Phát triển ứng dụng Web 1 (Web application development 1)
|
3
|
30
|
15
|
31
|
-
|
Phát triển ứng dụng Web 2 (Web application development 2)
|
3
|
30
|
15
|
32
|
-
|
Đồ án Phát triển ứng dụng Web (Project of Web Application Development)
|
2
|
|
30
|
|
-
|
Học máy & khoa học dữ liệu (Machine learning & data science)
|
4
|
45
|
15
|
30
|
-
|
Đồ án học máy & khoa học dữ liệu (Project of Machine learning & data science)
|
2
|
|
30
|
|
-
|
Lập trình thiết bị di động (Mobile device programming)
|
4
|
30
|
30
|
32
|
-
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin (Analysis and design of information system)
|
3
|
45
|
|
34
|
-
|
Thực tập doanh nghiệp 2 (Business internship 2)
|
3
|
|
45
|
|
-
|
Công nghệ phần mềm (Software technology)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Quản lý dự án phần mềm (Software project management)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Kiến trúc và thiết kế phần mềm (Software architecture and design)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Đảm bảo và kiểm soát chất lượng phần mềm (Guarantee and software quality control)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Bảo mật ứng dụng web (Secure web application)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Chuyên đề (Thematic)
|
3
|
30
|
15
|
|
|
Tự chọn (Elective)
|
3
|
|
|
|
-
|
Xử lý ảnh và nhận dạng (Image processing and identification)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Công nghệ XML và ứng dụng (XML technology and applications)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Kinh doanh thông minh và khai phá dữ liệu (Business intelligence and data mining)
|
3
|
30
|
15
|
|
-
|
Đồ án tốt nghiệp (Graduation thesis)
|
10
|
|
|
|