DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG - 2021
DANH SÁCH TUYỂN THẲNG
NĂM 2021
I/ DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG THEO QUY CHẾ TUYỂN SINH
VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG NĂM 2021
TT
|
Họ và tên
|
Nữ
|
Ngày sinh
|
Dân tộc
|
Ngành
|
Đối tượng xét
|
1
|
Triệu Thị Kim Cúc
|
Nữ
|
01/02/2002
|
Tày
|
Marketing
|
Tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh
|
2
|
Hứa Hữu Châu Thiều
|
Nam
|
08/09/2002
|
Chăm
|
Công nghệ sinh học
|
Tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh
|
3
|
Ksor H'Rút
|
Nữ
|
07/11/2002
|
Jrai
|
Công nghệ sinh học
|
Tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh
|
4
|
Đinh Nhật Giăng
|
Nam
|
18/02/2002
|
Hrê
|
Công nghệ sinh học
|
Tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh
|
5
|
Nay Hinh
|
Nam
|
17/05/2002
|
Jrai
|
Công nghệ sinh học
|
Tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh
|
6
|
H Gái Adrơng
|
Nữ
|
15/04/2001
|
Ê Đê
|
Quản trị dịch vụ DL và LH
|
Tuyển thẳng theo Quy chế tuyển sinh
|
II/ DANH SÁCH THÍ SINH TUYỂN THẲNG THEO ĐỀ ÁN TUYỂN SINH
VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG NĂM 2021
TT
|
Họ và tên
|
Nữ
|
Ngày sinh
|
Ngành
|
Đối tượng xét
|
-
|
Bùi Thảo Vy
|
Nữ
|
01/11/1998
|
Luật
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Sử Chấn Minh Châu
|
Nữ
|
21/11/2003
|
Kỹ thuật hóa học
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Võ Trịnh Cát Tường
|
Nữ
|
08/01/2003
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Nguyễn Yến Nhi
|
Nữ
|
30/07/2002
|
Quản trị kinh doanh (Song ngữ Anh - Việt)
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Phạm Thành Phước
|
Nam
|
08/02/2003
|
Công nghệ thông tin (Song ngữ Anh – Việt)
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Nguyễn Văn Huy
|
Nam
|
26/05/2003
|
Kế toán
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Trần Thị Hương Giang
|
Nữ
|
06/02/2003
|
Quản trị khách sạn
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Nguyễn Mai Tuấn Dũng
|
Nam
|
17/10/2003
|
Kinh doanh thương mại
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Nguyễn Hoàng Lâm
|
Nam
|
06/09/2003
|
Luật
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Phùng Nguyên Thành
|
Nam
|
23/02/2003
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Nguyễn Phạm Băng Băng
|
Nữ
|
25/10/2003
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Chu Thị Quỳnh Thư
|
Nữ
|
14/11/2003
|
Công nghệ thông tin
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Nguyễn Thanh Họa Mi
|
Nữ
|
23/01/2003
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Trần Minh Hiếu
|
Nữ
|
31/12/2003
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|
-
|
Lý Minh Quân
|
Nam
|
24/05/2003
|
Ngôn ngữ Anh
|
Tuyển thẳng theo ĐATS
|